Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:12 09/05/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 6 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,193 7.40 | 25,214 4.43 | 25,460 1.03 |
Đô la Úc | AUD | 16,356.62 20.85 | 16,445.09 15.64 | 17,026.87 -33.05 |
Đô la Canada | CAD | 18,123 11.19 | 18,221 0.03 | 18,826 6.44 |
Euro | EUR | 26,695 -44.80 | 26,827 -40.75 | 27,903 -1.35 |
Yên Nhật | JPY | 159.59 0.05 | 160.66 0.31 | 167.47 0.17 |
Đô la Singapore | SGD | 18,331 -18.96 | 18,432 -18.12 | 19,047 -9.36 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,478 -25.92 | 27,572 -53.09 | 28,399 19.22 |
Bảng Anh | GBP | 31,132 -8.39 | 31,296 -24.62 | 32,249 -18.93 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.28 0.46 | 17.71 0.10 | 19.99 0.78 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,992.50 20.50 | 15,001.25 2.45 | 15,511.50 20.50 |
Bạc Thái | THB | 641.13 7.27 | 671.40 5.58 | 708.61 -3.90 |
ACB | 722,000 142,000 | 0.00 | 752,000 152,000 | |
Vàng SJC | XAU | 852,000 -3,788,000.00 | 0.00 -8,550,000.00 | 872,000 -3,878,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,446.53 63.26 | 3,468.96 26.82 | 3,592.59 -29.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,584.06 -18.98 | 3,737.87 0.50 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,156.56 70.02 | 3,177.97 12.99 | 3,314.36 -22.71 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.41 | 315.54 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,479 | 85,776 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,301.42 -109.29 | 5,417.04 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,265.98 -11.67 | 2,374.38 2.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 264.33 | 292.61 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.77 | 7,023.78 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,273.95 -16.35 | 2,390.08 -1.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam